| Ngày: | 07/08/2024 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 240807-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet Tobacoli 10ml_02 |
| Ngày đặt | 07/08/2024 |
| Ngày yêu cầu giao | 17/08/2024 |
| Ngày đồng ý giao | 17/08/2024 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | AVR-BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TVSon trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- NVTam trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 14/12/2025 ĐẾN 20/12/2025
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: AVR-BW0227
– Khổ in đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 2.287 + 46 = 2.333 m ( 6.800 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 100,000 sp/15sp => 6.667 bước x 0.343 = 2.287 m
– Khấu hao 2%: 2.000 sp/ 15 sp => 133 bước x 0.343 = 46 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 114 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.670 m = 3.670 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 114 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.670 m = 3.670 m
PGH: 240815
Ngày GH: 21/08/2024
SL: 103.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan : Avery – BW 0227
–Tổng SL giao sx : 2.000 m + 1.670 m = 3.670 m
–SL thu hồi về kho: 1.210 m – 6 m ( đầu cuối cuộn)= 1.204 m
–SL thực tế : 2.460 m => 7.172 bước => 107.570 sp
KIỂM NGÀY: 15/08/2024
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 2.460m/343mm/7.172b/15sp=107.570 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 107.570 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.100 sp (Giao: 103.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 4.470 sp (4.15%)=102m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.650 sp (3.39%)=83m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 820 sp (0.76%)=19m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.