Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
TRUNG |
13.75 |
61 |
-47.25 |
ĐỨC |
68.85 |
0 |
68.85 |
TRỨ |
43.5 |
18 |
25.5 |
KHANH |
42.95 |
0 |
42.95 |
T VŨ |
33.35 |
26 |
7.35 |
HÙNG |
22.25 |
0 |
22.25 |
PHÁT |
43.6 |
17 |
26.6 |
A TUẤN |
16.75 |
4 |
12.75 |