Ngày: | 14/7/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100714 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – GAMA Plus (1lit) |
Ngày đặt | 14-7-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 24-7-2010 |
Ngày đồng ý giao | 24-7-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) / 1 nhãn | 68 |
Chiều dài khổ in (mm) / 1 nhãn | 144 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 25.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + cán UV bóng. Sử dụng mực CON CỌP vì lý do bền màu.
2. Bế -> quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng do hàng giao cuộn và lớn hơn khổ máy.
Hướng quấn cuộn: mỗi cuộn 3.000 sp.
Nhãn trước: Dạng 01.
Nhãn sau: Dạng 02.
Số lượng: 26,000 -> in 13,000 bước/ 2 bộ
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 15.3cm (Khổ in đề nghị 153 mm)
Dài: 1,820m (bước in đề nghị 140mm/ 2 bộ)
Số lượng: 26,000 -> in 13,000 bước/ 2 sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 15.3cm (Khổ in đề nghị 153 mm)
Dài: 1,820m (bước in đề nghị 140mm/ 2 sp)
ĐÃ CÓ PHIM
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Vu
2. NGÀY CHỤP:19-07-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 16.5*16.5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam MT+5 tam MS
6.BANG UV: 17*17
7.SO LUONG: 2 Tam
Vũ xuất bảng không chính xác về kích thước.
Bảng xuất đúng số lượng cần chụp.
Học hỏi lại cách xuất bảng theo link sau: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=2655
tu 14h00 hop toi 14h30 o lai gap a Son hoc cach de xuat polymer va viet bao cao hang ngay
Tu 15h00-17h00 chup xong MT, MS con bang vang chua chup
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: Xanh pha+CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: (Xanh pha+CMYK)X 2 mặt ( trước và sau)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã giao hộp sản xuất cho A.Khanh
*Ngay 20/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-13.000b2sp MAT SAU
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:18h-18h30 su ly ban den
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat sau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2spmat sau
*Ngay 20/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN517h30:2h15–2h45 chup lai ban mau do(bi lung ban va chup khong ra het chu).3h00—3h30 chup lai ban mau den(bi quan nuoc lao khong het chup lai) thoi gian con lai la vua vo bai vua thay doi lo
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN : MAT SAU
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:2h15–2h45 chup lai ban mau do(bi lung ban va chup khong ra het chu).3h00—3h30 chup lai ban mau den(bi quan nuoc lao khong het chup lai) thoi gian con lai la vua vo bai vua thay doi lo
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat sau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2spmat sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h00 chup lai ban mau den do bi quan nuoc 15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;16h50
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—2000bn/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
*Ngay 21/7/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b-13.000b2sp MAT Truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Mat truoc
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2spmat truoc
01/7/10/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.24h chiem dao laj 0h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat truoc
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 25.000 bộ
Sản xuất trar phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: (Xanh pha+CMYK)X 2 mặt ( trước và sau)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
PGH:102907
Ngày giao:22/07/10
SL:25000 BỘ