PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005 – Proof #4200

Ngày: 04/09/2024
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 240904-005
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng TUUCI
Tên hàng TCI – Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005 – Proof #4200
Ngày đặt 04/09/2024
Ngày yêu cầu giao 11/09/2024
Ngày đồng ý giao 11/09/2024
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | NVL khách hàng cung cấp
Mã số NCC và NVL Vải dù
Chiều rộng khổ in (mm) 507 mm
Chiều dài khổ in (mm) 49.5 mm
Số màu ghép [1-4] 1 trắng
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa lớn
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1,000 tấm
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

-Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm

-Màu sắc như đã in.

-PO: PV00003426.

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 6 bình luận về PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005 – Proof #4200

  1. Thứ 4 ngày 04/09/2024: Đã nhận vải Đợt 1 là 400 tấm vải (10 cây x 40 tấm).

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra PTT: 240904-001 –> 005.

  3. Thứ 4 ngày 11/09/2024: Đã nhận vải Đợt 2 là 600 tấm (15 cây x 40 tấm).

  4. PGH: 240908
    Ngày GH: 11/09/2024
    SL: 400 tấm (Giao đợt 1).

  5. PGH: 240912
    Ngày GH: 17/09/2024
    SL: 600 tấm.

  6. PGH: 240924
    Ngày GH: 30/09/2024
    SL: 1 tấm (Giao trả vải đã xử lý).

Trả lời