STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Rabirol 1 liều_XK_Tanzania_MÁY 5 MÀU |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-240916-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên file của khách | nhãn RabiRol vaccine 1 doses Tanzania convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Vaccine Prabirol 1dose Tanzania_Goc 240916 5 MAU |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery – BW 0227 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 45mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 23mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 MÀU |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (8.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 116mm |
Bước in đề nghị | 98mm/8sp. | |
18 | Ghi chú | In: Xanh pha + Cam pha + Vàng pha + Đỏ logo pha + Đen + Cán UV bóng. Hướng quấn cuộn: Dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.