|
STT |
Chi Tiết đặt |
Thời gian |
||||||
|
1 |
Mã Số PDH |
78 – 2010 / VHM |
||||||
|
2 |
Tên Công Ty |
VŨ HOÀNG MINH |
||||||
|
3 |
Có/Ko chi |
Có |
||||||
|
4 |
Tên Người |
chị |
||||||
|
5 |
Chức vụ |
Đại diện |
||||||
|
6 |
Số Điện Thoại |
0903 061 379 |
||||||
|
7 |
Số Điện Thoại |
Fax: 3 8143 |
||||||
|
8 |
Địa chỉ |
Lot 3 – 29 nhóm |
||||||
|
9 |
Số tham chiếu |
PTT 100715-003, |
||||||
|
STT |
Mã số hàng |
Tên hàng |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền |
|
|
|
01 |
SVLW-PS (0.6×300) |
PVC 30 cm (14 cuộn) |
M2 |
1,260 |
14,116
|
17,786,160 |
|
|
|
TCộng |
17,786,160 |
|||||||
|
VAT |
|
|||||||
|
Tổng TT |
17,786,160 |
|||||||
|
Chi tiết xuất Hoá Đơn và Giao Hàng |
||||||||
|
Tên Công Ty: |
Công ty TNHH |
|||||||
|
MST: |
0301425736 |
|||||||
|
Địa chỉ: |
298 Khuông |
|||||||
|
Địa chỉ nhận |
298 Khuông |
|||||||
|
Ghi chú đặc |
Thanh |
|||||||
|
Điều kiện |
–
– Nhà cung cấp giao đúng mặt hàng, chất lượng như
– Đóng gói tốt bảo vệ sản phẩm.
– Hàng giao không đạt các điều kiện trên sẽ được hoàn trả nhà cung cấp và không được ký |
|||||||
|
Nhà cung cấp |
Thủ trưởng xét duyệt Người mua hàng |
|||||||
|
|
Nguyễn Khánh Châu |
|||||||
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01