STT |
Tên |
Tổng số giờ tăng ca |
Số giờ tăng ca chủ nhật |
Số giờ tăng ca ngày thường |
Số giờ tăng ca đêm thường |
Số giờ tăng ca đêm chủ nhật |
Số ngày tăng ca bảo vệ chủ nhật |
Số buổi tăng ca bảo vệ thứ bảy |
1 |
LQTăng |
0.0 |
0 |
0 |
||||
2 |
LTMong |
11.0 |
0 |
11.0 |
3 |
|||
3 |
NHHải |
14.5 |
14.5 |
0.0 |
2 |
|||
4 |
DVHưng |
23.0 |
23.0 |
5 |