Ngày: | 03-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100803 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Sara dâu 30ml |
Ngày đặt | 03-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 13-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 13-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery (giấy bóng) |
Mã số NCC và NVL | AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, màu sắc như mẫu đã sản xuất. Tuyệt đối không được đứt tẩy. Được phép cộng trừ 5% . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã có bảng thử nghiệm
PTT này sẽ sản xuất ở máy 05 màu (thử nghiệm trên máy flexo hình em bé không đạt).
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 05 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: In: Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế -> chia, kiểm, quấn cuộn theo yêu cầu.
Số lượng in: 105,000 sp -> in 35,000 b / 3sp
Vật tư: tồn kho và đặt mới
Loại vật tư: Avery (giấy bóng)_AW0153.
Khổ:
* Tồn kho: khổ 14 cm (132.5m sử dụng cuộn 200 m)
* Đặt mới: khổ 12.5 cm (3,000m) (Khổ đề nghị: 125mm)
Dài: 3,132.5 m (Bước in đề nghị: 89.5mm/3 sản phẩm)
Đã có giấy
Kiểm tra: dao bế lụt
Hiện tại đã thay lưỡi dao xong
Giấy tồn kho sử dụng cho 132.5m, đề nghị sử dụng khổ 16.6cm.
*Ngay14/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:89.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.500b-24.500b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:89.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN :24.500b-31900b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay bi lot cuon len lo
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
*/1.THỜI GIAN CHỈNH DAO: 12h len dao len giay vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19100bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10.BUOC nhay:90
*Ngay14/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 lo mau do
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:2h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN;89.5
9. SỐ LƯỢNG IN :7500b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
*15/8/10
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;19100bn/3sp
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:31500bn/3sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10.BUOC nhay:90
13h00——-17h00 kiem va xa cuon
12h….16h
6-8-10
xa cuon TNK – Sara dâu 30ml
PGH:103202
Ngày giao:17/08/10
SL:94500 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + Đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6.Folder mẫu: có