Ngày: | 14/02/2025 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 250214-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 190ml |
Ngày đặt | 14/02/2025 |
Ngày yêu cầu giao | 22/02/2025 |
Ngày đồng ý giao | |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong bóng PE |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như LLE – Nhãn NORGY 80ml_10 -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 2.500 sp/cuộn -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PHI: DTY – Lincomycin 10% 20ml_02
- TVSon trong PTT: DTY – Lincomycin 10% 20ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Oxylin 5%-B 100ml_XK_Sudan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hanmectin-100 100ml_XK_Sudan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hanceft LC_XK_Asean
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hanceft LC_XK_Asean
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Oxylin 5%-B 50ml_XK_Sudan
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Hanoxylin LA 50ml_XK_Sudan
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Lụa 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
** Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 134mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1.340 + 27 = 1.367 m ( 10.200 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 10,000 sp/ 1 sp => 10.000 bước x 0.134 = 1.340 m
-Khấu hao 2%: 200 sp/1 sp => 200 bước x 0.134 = 27 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 985 m x 02 cuộn = 1.970 m
-Số lượng: 2.500 sp/cuộn. Đã cập nhật PTT.
Số PGH: 250223
Ngày GH: 28/02/2025
SL: 10.000 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 134
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 700 mau moi
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,300
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
–Tổng SL giao sx: 1.970 m
–SL thu hồi về kho: 590 m – 94 m (700 bước vỗ bài mẫu mới)= 496 m
–SL thực tế: 1.380 m => 10.300 bước => 10.300 sp
KIỂM NGÀY: 27/02/2025
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 1.380m/134mm/ 10.300b/1sp= 10.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp (Giao: 10.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:300sp (2.91%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:180sp (1.75%)=24m=>A.Mong VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:120sp (1.17%)=16m=>A.Phát bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.