Ngày: | 09-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100809-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Quốc |
Tên hàng | AQC – Ayama 1L [09-08-2010] |
Ngày đặt | 09-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 21-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 21-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 88 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In theo màu đỏ thiết kế lại. |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Số lượng in: 10,500 bộ -> in 10,500 b /1 bộ
Vật tư: tồn kho và đặt mới
Loại vật tư: Avery – AW 0331
Khổ: (Khổ in đề nghị 192mm)
* Tồn kho: 19.8cm (417.5m – sử dụng cuộn 670m)
* Đặt mới: 19.2cm (1,000m)
Dài: 1,417.5m (Bước in đề nghị 135mm/1 bộ)
Đã có giấy.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
*Ngay13/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30-23h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:135mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3000b-10500b/1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ:Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Đã bế xong s/l=10950 bước. bước/1bộ. n/v bế Phụng.
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 10.941 bộ
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 10.937 bộ
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 4 bộ, hư 0,03%
lý do: bế hư
phiếu sai sót:
T Vũ in: 7.500 bộ> kiểm không hư
Đức in: 3.441 bộ> kiểm không hư
Phụng bế: 10.941 bộ : kiểm đạt: 10.937 bộ; không đạt: 4 bộ , hư 0,03%
lý do: bế hư
PGH:103128
Ngày giao:16/08/10
SL:10900 BỘ
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bê: A. Phụng – Đạt