PTT: LLE – Lesgo Dâu_08

Ngày: 03/03/2025
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lưu Thị Kim Thư
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 250303-002
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Dâu_08
Ngày đặt 03/03/2025
Ngày yêu cầu giao 10/03/2025
Ngày đồng ý giao  
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục 

MS: Nhựa trong

Mã số NCC và NVL MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701) 

MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65

Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: 

-Thay đổi nội dung.

-Màu sắc như đã sản xuất

-Tiếp thị duyệt mẫu

-Khách hàng lấy đúng số lượng .

-Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

-Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

-Mã vạch : “………..175″

-Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn.

 

Bài này đã được đăng trong LTKThu, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: LLE – Lesgo Dâu_08

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file mới, dao bế cũ.
    1.Mặt trước: Decal nhựa đục, 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo – đập nền) + CÁN UV BÓNG.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    ** Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.

    Thông tin NVL:
    +MẶT TRƯỚC :
    1.Decan:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    – Dài đề nghị: 220 + 2 = 222 m ( 2.525 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 sp/ 4sp => 2.500 bước x 0.088 = 220 m
    -Khấu hao 1%: 100 sp / 4 sp => 25 bước x 0.088 = 2 m

    ++MẶT SAU:
    -Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    -Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
    – Dài đề nghị: 220 + 2 = 222 m ( 2.525 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 sp/ 4sp => 2.500 bước x 0.088 = 220 m
    -Khấu hao 1%: 100 sp / 4 sp => 25 bước x 0.088 = 2 m

  3. TNAnh nói:

    * Chuẩn bị NVL:
    1. Decan:
    +MẶT TRƯỚC
    – Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 505 m (từ https://dn2net.uk/?p=128200)

    +MẶT SAU :
    – Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ: 168 mm
    + Dài: 376 m (từ https://dn2net.uk/?p=128323)

  4. TNAnh nói:

    * Giao NVL cho SX:
    1. Decan:
    +MẶT TRƯỚC
    – Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 505 m (từ https://dn2net.uk/?p=128200)

    +MẶT SAU :
    – Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    + Khổ: 168 mm
    + Dài: 376 m (từ https://dn2net.uk/?p=128323)

  5. KimThu nói:

    Số PGH: 250311
    Ngày GH: 13/03/2025
    SL: 10.300 bộ.

  6. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 94
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 50
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2,600 (MT)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5.BƯỚC IN : 88
    6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100
    7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2,600 (MS)
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    MẶT TRƯỚC:
    1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    –Tổng SL giao sx: 505 m (từ https://dn2net.uk/?p=128200)
    –SL thu hồi về kho: 272 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 269 m
    –SL thực tế: 233 m => 2.650 bước => 10.600 sp

    MẶT SAU:
    1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
    –Tổng SL giao sx: 376 m (từ https://dn2net.uk/?p=128323)
    –SL thu hồi về kho: 138 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 135 m
    –SL thực tế: 238 m => 2.700 bước => 10.800 sp

  9. TVSon nói:

    KIỂM NGÀY: 12/03/2025
    – Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
    >>>> NHÃN TRƯỚC:
    – VP cung cấp: 233m/88mm/ 2.650b/4sp=10.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.600 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp (Giao: 10.300 sp)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100 sp (0.94%)=2m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:80 sp (0.75%)=1m=>A.Hùng VB + in.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:20 sp (0.19%)=1m=>A.Tăng bế.
    – A.Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.
    >>>> NHÃN SAU:
    – VP cung cấp: 238m/88mm/ 2.700b/4sp=10.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:10.800 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp (Giao: 10.300 sp)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300 sp (2.78%)=6m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:180 sp (1.67%)=3m=>A.Hùng VB + in.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:120 sp (1.11%)=3m=>A.Tăng bế.
    – A.Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

Trả lời