Ngày: | 10-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100810-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Giò lụa tiếng hoa 400g (10-08-2010) |
Ngày đặt | 10-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 21-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 21-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – SVLW BS |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: Sử dụng decal nhựa đục Vũ Hoàng Minh_SVLW BS
Khổ đề nghị: 156mm
Bước in đề nghị: 94mm/2sp.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Số lượng in: 10,500 sp -> 5,250/2sp
Vật tư: đặt mới.
Loại vật tư: Thai KK/_SVLW BS
Khổ: 15.6 cm (Khổ đề nghị: 156mm)
Dài: 493.5 m (Bước in đề nghị: 94mm/2sp)
Đã có giấy, sử dụng khổ giấy lớn (0.74m) mới nhập về kho, cắt theo khổ giấy quy định
Đã có ĐĐH.
Đã có phim
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.VDuc
2. NGÀY CHỤP:13-08-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 16,2 x 11 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam + 1 tam uv
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 1 nhũ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: In nhũ+ CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.
18/8/10.1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI 5000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :cho 5 mau sx.
10. BƯỚC be 95
* trứ ho chợ H vũ hoc may bế
*Ngay20/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h15-13h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h-14h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Giay co nhieu moi noi va ran mot ben nen rat kho chay
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 10.569sp
số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 10.476sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 120sp , hư 1,13%
lý do: in lé màu đen
người thực hiện in : Đức
Người thực hiện bế: H Vũ > bế không hư
PGH:103214
Ngày giao:21/08/10
SL:10400 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: In nhũ+ CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa