
| STT | Tên Sản Phẩm | TCI – Panel LOGO, PNL, SBUX, SB6005 – Proof #4205 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-250310-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Tucci |
| Tên file của khách | 4205_Starbucks Proof | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | 4205 Starbucks Proof_KH 250306 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nguyên liệu khách hàng cung cấp. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 813mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 76mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | Xuất phim in gia công theo nguyên liệu khách hàng cung cấp. |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | Cách sản xuất: canh chữ Starbuck theo vị trí như trên hình. 1. Xác định vị trí theo hình vẽ. 2. Lót SPU (cạo 2 lần)+ In mực Nazdar. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.