Ngày: | 10-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100810-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hànVNg | LGVN – DR Novid 185ml x.duong [10-08-2010] |
Ngày đặt | 10-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 23-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 23-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 118 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 18.000 bộ |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, khuôn nhủ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
Lưu ý: Bảng trắng dùng chung cho 3 loại 185ml.
UV dùng chung 3 loại 185ml.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 18,900 bộ -> in 9,450 b / 2 bộ
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: Avery / BW0062
Khổ: 25 cm (Khổ in đề nghị: 252mm)
Dài: 1,039.5 m (Bước in đề nghị: 110mm/2 bộ)
VẤN ĐỀ NHŨ: đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
Khổ: 4.5cm (Khổ đề nghị: 45mm)
Dài: 1,275.75m (Bước in đề nghị: 135mm/2 bộ.)
DO CÓ SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC BƯỚC IN TRÊN PHIẾU HÀNG IN NÊN NHŨ ĐƯỢC TÍNH LẠI NHƯ SAU:
Sử dụng hàng tồn kho
Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
Khổ: 4.5cm (Khổ đề nghị: 45mm)
Dài: 179.55m (Bước in đề nghị: 19mm/2 bộ.)
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV ( sử dụng chung novid 185 xanh lá)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (sử dụng chung loại novid 185 xanh lá)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã giao hộp xuống sản xuất
*Ngay 21/08/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30-15h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.500b2bo
10. IN LẦN 1. LẦN 2 :
11. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
*Ngay 23/08/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.500b2bo + 6 950 = 9 450b2bo
10. IN LẦN 1. LẦN 2 :
11. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
PGH:103313
Ngày giao:31/08/10
SL:18200 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV ( sử dụng chung novid 185 xanh lá)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có (sử dụng chung loại novid 185 xanh lá)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không