| Ngày: | 17/03/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250317-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | TUUCI |
| Tên hàng | TCI – Panel SBUX 6.0SQ Cocoa 6076 – Proof #4722 |
| Ngày đặt | 17/03/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 22/03/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
| Mã số NCC và NVL | Vải dù |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 507 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | 49.5 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 1 trắng |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 130 tấm |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm – Màu sắc như đã in – Sử dụng chung phim của Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005– Proof #4200. – PO: PV00004114. |
|
Thứ hai, ngày 17/03/2025 : Đã nhận 100 tấm vải (02 túi x 40 tấm/ túi + 01 túi x 20 tấm/ túi).
Đã kiển tra PTT: 250317-001 –> 003.
Khách tăng số lượng từ 120 tấm thành 130 tấm. Đã cập nhật PTT.
Thứ ba, ngày 18/03/2025 : Đã nhận 30 tấm vải (01 túi x 30 tấm/ túi ).
Số PGH: 250318
Ngày GH: 25/03/2025
SL: 130 tấm.