| Ptt- b/p s/x | Số lượng | ngày s/x | Thời gian in | Ngày hoàn thành in |
| M.Flexo 5 màu | ||||
| HBU – Bà giằng_250 viên | 510.000 | sp | In mẫu k/h duyệt-tiến hành s/x. | |
| HBU – Bà giằng_400 viên | 160.000 | sp | In mẫu k/h duyệt-tiến hành s/x | |
| M. 4 màu | Ko đơn hàng. | |||
| Máy bế. | Dự kiến bế hàng máy 5 màu. | |||
| M.quốn cuộn | ||||
| GSG-tem định vị | 250.000 | sp | Kiểm-quốn đúng chiều. |
n/v soạn: Phụng
cập nhật đơn hàng máy 4 màu:GBU – Tem không in s/l=30.0000sp.