Ngày: | 16-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100816 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công Ty AVCO Việt Nam |
Tên hàng | AVCO – New Image |
Ngày đặt | 16-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 103 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Tâm duyệt màu sắc, được phép cộng 10%. Đường kính tối đa 220mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, 2 biên mỗi bên 5mm. Đề nghị đặt vật tư khổ cuộn tối đa: 113 mm [vì máy mã vạch của khách khổ 115cm]. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái ĐĐH: có
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: Xanh dương + Cam
Lần 2: Xanh lá + Đen.
2. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: hai PTT số 100816 – 005 và 100816 – 006 in chung bảng.
Số lượng in: 11,000 sp -> in 5,500 b/ 2 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tu: BW 0153
Khổ: 30 cm (khổ in đề nghị: 222mm)
Dài: 1,232 m (bước in đề nghị: 224mm/2 sp)
Vật tư: sử dụng thêm khổ 22.5 cm.
*Ngay 25/08/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:224mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.300b/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:15h30 phải ngưng máy thay bóng đèn UV học số 2, tới 16h in tiếp
11. IN LẦN 1LAN 2:lan 1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*Ngay 26/08/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:224mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.300b-10.400b/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1LAN 2:lan 1 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
*Ngay 27/08/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:7h30-9h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:224mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.200(trong đó Mong in 3.200b/2sp)
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1LAN 2:lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ :225
*28910
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO. 12h len dao ve sinh may len giay vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ ;13h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10. BƯỚC BẾ :
PGH:103306
Ngày giao:30/08/10
SL:9600 SP