PTT: GBU – Mỡ bò Daiken [17-08-2010]

Ngày: 17-08-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100817-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Gia Bửu
Tên hàng GBU – Mỡ bò Daiken [17-08-2010]
Ngày đặt 17-08-2010
Ngày yêu cầu giao 28-08-2010
Ngày đồng ý giao 28-08-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW0331
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 210
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Tiếp thị duyệt mẫu
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: GBU – Mỡ bò Daiken [17-08-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái ĐĐH: chưa có

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy: Sử dụng decal avery_AW0331.
    Khổ đề nghị: 222mm.
    Bước in đề nghị: 155mm/1sp.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 5,250 sp -> in 5,250 b / 1 sp
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: AW0331
    Khổ: 22.2cm (Khổ đề nghị: 222mm)
    Dài: 813.75m (Bước in đề nghị: 155mm/1sp)

  5. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy.

  6. TDLong nói:

    Đã có phim

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng ngoài.
    3. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. NVNghia nói:

    NGAY 24 – 8 -2010 NGHIA PHU MAY 5 MAU VOI DUC

  9. LVTang nói:

    toi gian bat dau lam 18h phu may 5mau voi khanh
    thoi gian ket thuc lam 24h

  10. NVNghia nói:

    ngay 25 – 8 -2010 phu 5 mau voi duc

  11. PVDuc nói:

    19h-19h30 ho tro Khanh vo bai ra mau Duc ky

  12. NTKhanh nói:

    *Ngay25/8/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:18h30——19h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:419h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:1mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-5250b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spMat truoc

  13. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in lô hàng: 5.563 sp
    Kiểm đạt lô hàng: 5.546sp
    Kiểm không đạt lô hàng: 17sp, hư 0,30%
    lý do: nhăn giấy + bế hư
    Người thực hiện: Khanh

  14. DTTLy nói:

    PGH:103232
    Ngày giao:27/08/10
    SL:5500 SP

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    -số lượng: 1con
    -mẫu bế: không mẫu bế

  16. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Đã trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: cán màng ngoài
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  17. TDLong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Đã trả
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: cán màng ngoài
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

Trả lời