Ngày: | 17-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100817 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP Dược Phẩm GLOMED |
Tên hàng | GLM- Glotadol 500_200 viên |
Ngày đặt | 17-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 27-08-2010 |
Ngày đồng ý giao | 27-08-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20.000p |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Sản xuất theo mẫu của KH, bế không được đứt tẩy, số lượng cộng trừ 2% Hướng quấn cuộn dạng 2, quan cuon = 2,000 sp/cuon, biên mỗi bên 3 mm, khoỏang cách giữa 2 sản phẩm 4mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, đề nghị đặt cọc.
* Trạng thái ĐĐH: chưa có
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính: khách này không đặt cọc (GD duyet)
* Trạng thái ĐĐH: có
Khách hàng chỉnh lại nội dung, đang chờ khách hàng duyệt file.
Khách hàng đã duyệt xong nội dung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: xanh pha + đen + UV bóng.
2. Cán băng keo -> bế cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02, mỗi cuộn có 2,000 sp/cuon, biên mỗi bên 3 mm, khoỏang cách giữa 2 sản phẩm 4mm.
Số lượng in: 21,400 sp -> in 10,700 b / 2sp
Vật tư: Đặt mới.
Loại vật tư: AW 0331
Khổ:16.2 cm (Khổ in đề nghị 162mm)
Dài: 2,075.8 m (Bước in đề nghị 194mm/2sp)
BĂNG KEO THƯỜNG: đặt mới
Khổ: 16 cm
Dài: 2,075.8 m
Đã có phim
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:a tuan
2. NGÀY CHỤP:23-08-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 210 x 170 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam
da chup ban xong
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Dao mới
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Xanh pha+ K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
*Ngay25/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4h30-5h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:5h45-6h.Bna giao lai cho A.hung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:194mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢ
* THỜI GIAN VỖ BÀI;07h30 den 10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:194mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:phu a hung vo bai pha muc lai
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG 3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:194mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1200b-9700b/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: bi soc muc nen chay cham hay bi bui
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00
3.THOI GIAN CHINH BANG KEO:19h00
4. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :19h30
6. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
7. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC000
9. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI 5000
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :kho bang keo lon hon kho giay, be bi lang.
11. BƯỚC be:195
12.nhiet do
13. BUOC NHU:
*Ngay26/8/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:194mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9700-10700b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
PGH:103303
Ngày giao:30/08/10
SL:20000 nhãn
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: Xanh pha+ K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sản xuất trả dao bế:
– Số lượng : 1 con
– mẫu bế: không mẫu bế