| Ngày: | 15/05/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250515-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_06 |
| Ngày đặt | 15/05/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 23/05/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Hướng quấn cuộn: dạng 02. -Số lượng: 4.500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 4.450 + 45 = 4.495 m ( 16.834 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp/12sp => 16.667 bước x 0.267 = 4.450 m
– Khấu hao 1%: 2.000 sp/12sp => 167 bước x 0.267 = 45 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 (PO decan: 077-2025)
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: (1.980 m x 02 cuộn)= 3.960 m + khoảng: 1.900 m (từ https://dn2net.uk/?p=130084)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 (PO decan: 077-2025)
+ Khổ: 146 mm
+ Dài: (1.980 m x 02 cuộn)= 3.960 m + khoảng: 1.900 m (từ https://dn2net.uk/?p=130084)
Đã kiểm tra.
Số PGH: 250511
Ngày GH: 22/05/2025
SL: 204.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 3.960 m + 1.902 m (từ https://dn2net.uk/?p=130084)= 5.862 m
–SL thu hồi về kho : 1.202 m – 15 m (đầu cuối cuộn)= 1.187 m
–SL thực tế : 4.660 m => 17.453 bước => 209.436 sp
KIỂM NGÀY: 20/05/2025
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 4.660m/267mm/17.453b/12sp /209.436 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:209.436 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:204.300sp (Giao: 204.300sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:5.136sp (2.45%)=114m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 4.200sp (2.01%)=93m=>A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 936sp (0.45%)=21m=>A.Tăng bế.
– A.Mong, Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.