|
Tên nhân viên |
Tổng số lô hàng sai xót |
Tổng Tỉ lệ in hư (%) |
Tổng Tỉ lệ bế hư (%) |
Tổng Tỉ lệ ép nhũ hư (%) |
| Thụy |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
| Đức |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
| Vũ |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
K.Nhựt
|
Tên nhân viên |
Tổng số lô hàng sai xót |
Tổng Tỉ lệ in hư (%) |
Tổng Tỉ lệ bế hư (%) |
Tổng Tỉ lệ ép nhũ hư (%) |
| Thụy |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
| Đức |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
| Vũ |
1 |
10.64 | 0.11 | 0 |
K.Nhựt