Ngày: | 07-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100907 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik [07-09-2010] |
Ngày đặt | 07-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 500.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: số lượng được cộng trừ 10% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.
Số lượng in: 549,000 sp -> in 18,300 b/ 30sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 17 cm (Khổ in đề nghị: 158mm)
Dài: 1,373 m (Bước in đề nghị: 75mm/30sp)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: xuong bang st hoa hong 200gr 17h00-17h45 giao lai cho khanh
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h00 ve sinh may 19h30 rap lo chjnh ap luc dan ban
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h30 muc xanh pha ko giong phai pha lai muc.nho DUC tro
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500bn/30sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500-18.500b30sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
* THỜI GIAN CHỈNH DAO 8h30
2. THỜIIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 13600 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10.BUOC BẾ:76
*KIỀM NGÀY: 16/9/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 555.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 552.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3000 sp (0,54%)
a. IN HƯ: 1.100 sp (0,66%)
+ Khanh in 165.000 sp : hư 1.100 sp (0,66%) không đúng màu mẫu.
+ Đức in 390.000 sp: không hư
b. BẾ HƯ: 1.900 sp (0,46%)
+ Phát bế 408.000 sp: hư 1.900 sp (0,46%)
+ H.Vũ bế 147.000 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Khanh.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ. Phát.
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng : không
b. Phim in: CMYK
c. Bảng in:CMYK
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.
PGH:103602
Ngày giao:23/09/10
SL:552000 SP