| Ngày: | 04/08/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250804-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
| Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_08 |
| Ngày đặt | 04/08/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30PCR (6L/RP74/HPX) |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới. |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 17,100 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Chiều quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Đóng gói như Lesgo của LLE. |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung BẢNG IN TRẮNG), dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
**Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30PCR (6L/RP74/HPX)
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.411 + 7 = 1.418 m ( 8.593 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 17,100 sp/2sp => 8.550 bước x 0.165 = 1.411 m
– Khấu hao 0.5%: 86 sp/2sp=> 43 bước x 0.165 = 7 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30PCR (6L/RP74/HPX)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 2.000 m
*** Dùng chung: DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_07 =>https://dn2net.uk/?p=131803
Đã kiểm tra PTT: 250804-001 và 002.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30PCR (6L/RP74/HPX)
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m x 02 cuộn = 2.000 m
*** Dùng chung: DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_07 =>https://dn2net.uk/?p=131803
Số PGH: 250820
Ngày GH: 19/08/2025
SL: 17.100 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 165
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 9,000
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30PCR (6L/RP74/HPX)
–Tổng SL giao sx: 1.637 m (từ https://dn2net.uk/?p=131803)
–SL thu hồi về kho: 102 m – 6 m ( đầu cuối cuộn)= 96 m
–SL thực tế : 1.535 m => 9.300 bước => 18.600 sp
KIỂM NGÀY: 09/08/2025
– Khách hàng đặt: 17.100 sp
– VP cung cấp: 1.535m / 165mm / 9.300 bước / 2sp / 18.600sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 18.600sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.100sp (Giao: 17.100sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.500sp (8.06%)=123m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.200sp (6.45%)=99m => A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 300sp (1.61%)=24m => A.Tăng bế.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.