| Ngày: | 07-09-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100907- 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Cty CP LAVO |
| Tên hàng | LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2 |
| Ngày đặt | 07-09-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 17-09-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 17-09-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery, decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 28 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, được phép cộng 10% Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, 2,000 sp/cuộn. Hướng quấn cuộn: dạng 1, chia cuộn 2 biên thật đều, không đứt tẩy. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In lụa một màu xám.
2. Bế thành phẩm, kiểm hàng. KHÔNG CHIA CUỘN TRONG QUÁ TRÌNH BẾ.
3. Chia cuộn , quấn cuộn theo yêu cầu. CHIA CUỘN BẰNG MÁY CHIA CUỘN FLEXO.
Lưu ý:
* Đường kính cuộn tối đa 300mm.
* Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm.
* Hướng quấn cuộn: Dạng 01.
Số lượng in: 34,500 bộ -> in 17,250 b/ 2 bộ
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: sử dụng các khổ sau:
* 15.3 cm (cuộn 500m)
* 15.5 cm (cuộn 500m)
* 15.6 cm (cuộn 1,320m)
* 16.6 cm (cuộn 500m)
* 17.8 cm (100m)
Tổng cộng là 2,930m (Khổ in đề nghị: 151mm)
Dài: 2932 m (Bước in đề nghị: 170mm/2 bộ)
Vật tư giấy: Đặt mới
Khổ: 15.1 cm
Dài: 2,932 m
Đã có giấy.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00-9h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h10
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.800b.
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :7.800b. + 4 000b = 11 800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.800-17.000b/2 bộ.
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* THỜI GIAN CHỈNH DAO
2. THỜIIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;13.500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 17.000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :,
10.BUOC BẾ:171mm
PGH:103508
Ngày:17/09/10
SL:8000 BỘ
2000 BỘ(Xuất trả)
PGH:103510
Ngày giao:18/09/10
SL:27000 BỘ
Sản xuất đã trả phim
Sản xuất trả dao bế