| Ngày: | 09/08/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250809-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Nhãn Oxylin 5%-B 100ml_XK_Sudan |
| Ngày đặt | 09/08/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 14/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 2 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 46,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng được phép: +tối đa 5%. -Hướng quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nội dung pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh nền pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
– Khổ đề nghị: 118 mm
– Bước in đề nghị: 129mm/2sp
– Dài đề nghị: 2.967 + 9 = 2.976 m ( 23.069 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 46,000 sp/ 2 sp => 23.000 bước x 0.129 = 2.967 m
– Khấu hao 0.3%: 138 sp/2 sp => 69 bước x 0.129 = 9 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.980 m (PO decan: 133-2025)
– Đặt mới: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 4.000 m
** Dùng chung: DTY – Nhãn Hanmectin-100 100ml_XK_Sudan => https://dn2net.uk/?p=131898
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 2.000 m x 02 cuộn = 4.000 m
– Tồn kho: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 1.980 m (PO decan: 133-2025)
** Dùng chung: DTY – Nhãn Hanmectin-100 100ml_XK_Sudan => https://dn2net.uk/?p=131898
Số PGH: 250817
Ngày GH: 16/08/2025
SL: 46.000 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 23,500
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
–Tổng SL giao sx: 5.980 m ( 03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 2.910 m
–SL thực tế : 3.070 m => 23.800 bước => 47.600 sp
KIỂM NGÀY: 15/08/2025
– Khách hàng đặt: 46.000 sp
– VP cung cấp: 3.070m / 129mm / 23.800 bước / 2sp / 47.600sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 47.600sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 46.000sp (Giao: 46.000sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.600sp (3.36%)=103m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.200sp (2.52%)=77m => A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 400sp (0.84%)=26m => A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.