STT | Tên Sản Phẩm | TDP – Divacal_20 viên sủi bọt |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100907-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Thành Đại Phát. |
Tên file của khách | pms-Divacal-VSB TUYP 20 VIEN SUI BOT nhan 17.05 | |
4 | Tên file đã sửa xong | pms-Divacal-VSB TUYP 20 VIEN SUI BOT nhan 17.05 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 110mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 145mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (6.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 157mm. |
Bước in đề nghị | 113mm/1sp. | |
18 | Ghi chú | In: Xanh lá pha + Đỏ pha + Xanh biển pha + Đen + UV bóng.
Lưu ý: Bế xong kiểm hàng thành phẩm. Sau đó dùng máy chia cuộn flexo để tề biên theo yêu cầu của khách hàng. Yêu cầu giao cuộn: Đường kính cuộn: 35cm, hướng quấn cuộn dạng 1, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1. NV CHỤP BẢNG: a tuan
2. NGÀY CHỤP:09-09-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 130mm x 170mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam + 1 tam uv
* trứ học 5 màu
thoi gian bat dau lam 24h phu may 5mau voi khanh
thoi gian ket thuc lam 06h00
Khách hàng thay đổi chiều quấn cuộn, đã cập nhật lại PHI (ngày 31/05/2011).