| Ngày: | 12/08/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250812-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
| Tên hàng | LLE – Lesgo Nho_09 |
| Ngày đặt | 12/08/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 19/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục
MS: Nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | MT: Nhựa đục_UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
MS: Nhựa trong_UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 8.000sp NHÃN SAU. |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung nhãn sau. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng . – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02 – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Mã vạch: “…………113” – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, chỉ in NHÃN SAU, file mới, dao bế cũ.
1. In: Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
** Lưu ý khi sản xuất: Khách yêu cầu lấy đúng số lượng.
*Thông tin NVL:
+MẶT SAU :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
– Dài đề nghị: 176 + 1 = 177 m ( 2.010 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 8.000 sp/ 4sp => 2.000 bước x 0.088 = 176 m
-Khấu hao 0.5%: 40 sp / 4 sp => 10 bước x 0.088 = 1 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 1.000 m
** Dùng chung:
LLE – Lesgo Anh Đào_08 => https://dn2net.uk/?p=131967
LLE – Lesgo Cam_09 => https://dn2net.uk/?p=131971
LLE – Lesgo Dâu_09 => https://dn2net.uk/?p=131973
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 970 m
** Dùng chung:
LLE – Lesgo Anh Đào_08 => https://dn2net.uk/?p=131967
LLE – Lesgo Cam_09 => https://dn2net.uk/?p=131971
LLE – Lesgo Dâu_09 => https://dn2net.uk/?p=131973
Số PGH: 250819
Ngày GH: 19/08/2025
SL: 8.000sp MS.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2,130
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 769 m (từ https://dn2net.uk/?p=131967)
–SL thu hồi về kho: 568 m
–SL thực tế : 201 m => 2.280 bước => 9.120 sp
KIỂM NGÀY: 16/08/2025
– Khách hàng đặt: 8.000 sp
– VP cung cấp: 201m / 88mm /2.280bước / 4sp / 9.120sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 9.120sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.000sp (Giao: 8.000sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.120sp (12.28%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 800sp (8.77%)=17m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 320sp (3.51%)=7m=> A.Tăng bế.
– A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.