| Ngày: | 09/09/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250909-003 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Mỡ Kẽm Oxyd_02 |
| Ngày đặt | 09/09/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 18/09/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 78 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM – FLD/RH09/GZI/H0
– Khổ in đề nghị: 98mm
–Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.067 + 62 = 2.129 m ( 8.583 bước in)
Trong Đó Gồm :
-SL in : 50,000 sp/6sp -> 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
–Khấu hao 3% : 1.500 sp / 6 sp -> 250 bước x 0.248 = 62 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM – FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 98 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra PTT: 250909-001 –> 003.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC : UPM – FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 98 mm
+ Dài: 1.980 m x 02 cuộn= 3.960 m
Số PGH: 250912
Ngày GH: 22/09/2025
SL: 52.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
–Tổng SL giao sx: 1.980 m x 02 cuộn= 3.960 m
–SL thu hồi về kho: 1.760 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 1.754 m
–SL thực tế : 2.200 m => 8.871 bước => 53.226 sp
KIỂM NGÀY: 13/09/2025
– Khách hàng đặt: 50.000sp
– VP cung cấp: 2.200m /248mm /8.871bước / 6sp / 53.226sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 53.226sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000sp (Giao: 52.000sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.226sp (2.3%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 800sp (1.5%)=33m=> A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 426sp (0.8%)=17m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.