| Ngày: | 12/09/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250912-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Dexa tiêm 100ml_03 |
| Ngày đặt | 12/09/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 22/09/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM-FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 01 |
| Số màu đơn [0-5] | 03 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng cuốn cuộn dạng 01. – Số lượng: 3,500sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha 1 + Xanh pha 2 + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
– Khổ in đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
Trong Đó Gồm :
– SL in: 50,000 sp/4sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
– Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho:
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 2.000 m x 05 cuộn
** Dùng chung: DTY – Hantox 200 100ml_04 => https://dn2net.uk/?p=132495
Đã kiểm tra PTT:250912-001 –>005.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
-Tồn kho: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 2.000 m x 04 cuộn = 8.000 m (PO decan: 157-2025) + 1.091 m + khoảng: 1.200 m (từ https://dn2net.uk/?p=132389)
-Từ NCC: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 1.980 m (PO decan: 164-2025)
** Dùng chung: DTY – Hantox 200 100ml_04 => https://dn2net.uk/?p=132495
Số PGH: 250912
Ngày GH: 22/09/2025
SL: 52.250 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – FLD/RH09/GZI/H0.
–Tổng SL giao sx: 6.560 m (từ https://dn2net.uk/?p=132495)
–SL thu hồi về kho: 3.000 m – 24 m (đầu cuối cuộn)= 2.976 m
–SL thực tế : 3.560 m => 13.333 bước => 53.332 sp
KIỂM NGÀY: 19/09/2025
– Khách hàng đặt: 50.000sp.
– VP cung cấp: 3.560m /267mm /13.333bước / 4sp /53.332sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 53.332sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.250sp (Giao: 52.250sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.082sp (2.03%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.082sp (2.03%)=72m=> A.Hiền VB + in + bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.