
| Ngày: | 11-09-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100911- 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
| Tên hàng | CVG – Lịch kiểm tra định kỳ_Head Việt Long 3 |
| Ngày đặt | 11-09-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 17-09-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 17-09-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan 7 màu [Kodak] |
| Mã số NCC và NVL | HP 01 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 3 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng trừ 1% In xong, gia công bế bên ngoài. |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy lụa nhỏ, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xám trắng -> Đỏ -> Đen.
2. Gia công bế thành phẩm.
Số lượng in: 2,100 sp -> in 350 b / 6 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: HP 01
Kích thước: 250mm x 130mm/6 sp
(Kích thước đề nghị: 250mm x 130mm/6 sp)
Sản xuất trả phim
Đã kiểm xong
Số lượng in: 2.178sp
Số lượng kiểm đạt: 2.142sp
Số lượng kiểm không đạt:36 sp , hư 1,65%
lý do: in bị bung kim
Người thực hiện: Bế + Hạnh + Kiều
PGH:103601
Ngày giao:23/09/10
SL:2050 SP