| Ngày: | 17/09/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250917-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | QUỐC SINH |
| Tên hàng | QSH – Forsama |
| Ngày đặt | 17/09/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 27/09/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 28 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Vàng |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo mờ |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh góc.
2. Cán băng keo mờ.
3. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
**Lưu ý khi sản xuất:* Khách này lấy đúng số lượng.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 209mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
– Dài đề nghị: 320 + 6 = 326 m ( 5,100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/2sp => 5,000 bước x 0,064 = 320 m
-Khấu hao 2%: 200 sp /2 sp => 100 bước x 0,064 = 6m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo mờ – TUP
-Khổ : 205 mm
-Dài đề nghị: 326 m
3. Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU:
-Khổ : 65mm
-Bước in đề nghị: 200mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.020 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài: 1.000 m
** Dùng chung: QSH – F-Shower bông cúc 1200ml_02 => https://dn2net.uk/?p=132636
2.Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo mờ – TUP
+ Khổ : 205 mm
+ Dài: 400 m
3. Nhũ:
– Đặt mới: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
+ Khổ : 640 mm
+ Dài: 120 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài: 1.000 m
** Dùng chung: QSH – F-Shower bông cúc 1200ml_02 => https://dn2net.uk/?p=132636
2.Băng keo:
–Từ NCC: Băng keo mờ – TUP
+ Khổ : 205 mm
+ Dài: 400 m/ cuộn
3. Nhũ:
–Từ NCC: nhũ Vàng (TD002-M) – TDU
+ Khổ : 640 mm
+ Dài: 120 m/ cây
Số PGH: 250918
Ngày GH: 24/09/2025
SL: 10.500 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 671 m (từ https://dn2net.uk/?p=132636)
–SL thu hồi về kho: 306 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 303 m (khổ: 246 mm)
–SL thực tế : 365 m => 5.700 bước => 11.400 sp
KIỂM NGÀY: 23/09/2025
– Khách hàng đặt: 10.000sp
– VP cung cấp: 365m /64mm /5.700bước / 2sp / 11.400sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.400sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600sp (Giao: 10.500sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 800sp (7.02%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 700sp (6.14%)=22m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 100sp (0.88%)=3m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm tờ.