| Ngày: | 04/11/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251104-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04 |
| Ngày đặt | 04/11/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 10/11/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT: 80 MS: 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT: 55 MS: 72 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Hướng quấn cuộn: MT dạng 02, MS dạng 01. – Số lượng: 6.000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung NHÃN SAU), dao bế cũ.
1. In:
>> Nhãn trước (file cũ): Lót trắng + Vàng pha + Nâu pha + cán UV bóng.
>> Nhãn sau (file mới): Nâu pha + cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: Nhãn trước và sau in riêng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
*NHÃN TRƯỚC:
-Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 100mm
-Bước in đề nghị: 59mm/1sp.
– Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/1sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 500 sp/1 sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
*NHÃN SAU:
-Loại vật tư: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 112mm
-Bước in đề nghị: 76mm/1sp.
– Dài đề nghị: 760 + 38 = 798 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/1sp => 10.000 bước x 0.076 = 760 m
-Khấu hao 5%: 500 sp/1 sp => 500 bước x 0.059 = 38 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM_ PP Clear TC50 RP37 WG65.
*NHÃN TRƯỚC:
+ Khổ: 111 mm
+ Dài khoảng: 670 m (từ https://dn2net.uk/?p=133490)
*NHÃN SAU:
+ Khổ: 124 mm
+ Dài khoảng: 1.270 m (từ https://dn2net.uk/?p=133376)
Số PGH: 251110
Ngày GH: 11/11/2025
SL: 10.400 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 76
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 59
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: (khổ 111 mm) 677 m (từ https://dn2net.uk/?p=133490)
–SL thu hồi về kho: 34 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 31 m
–SL thực tế : 643 m => 10.900 bước => 10.900 sp
*NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: (khổ 124 mm) 1.306 m (từ https://dn2net.uk/?p=133376)
–SL thu hồi về kho: 478 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 475 m
–SL thực tế : 828 m => 10.900 bước => 10.900 sp