PTT: ĐVH – Tem dán chai [22-09-2010]

Ngày: 22-09-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100922 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Tem dán chai [22-09-2010]
Ngày đặt 22-09-2010
Ngày yêu cầu giao 29-09-2010
Ngày đồng ý giao 29-09-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 43.5
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Đơn hàng này cần sản xuất gấp.

–         Khách hàng duyệt mẫu

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 19 bình luận về PTT: ĐVH – Tem dán chai [22-09-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Nhũ vàng (màu của nhãn Long Phụng – có mẫu kèm theo) + Đỏ pha + Đen góc.
    2. Bế , cắt tờ thành phẩm.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 52.500 sp -> in 13,125 b / 4 sp
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 17.5 cm (Khổ in đề nghị 175mm)
    Dài: 853 m (Bước in đề nghị 65mm/4sp)

  5. Khanh Chau nói:

    Vật tư: sử dụng hàng tồn kho. Dùng khổ giấy 17.3 cm đang tồn kho.

  6. TDLong nói:

    Đã có phim

  7. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  8. TDLong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:T.Đ. Long

    2. NGÀY CHỤP:27-09-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:3 tấm polymer đỏ + 1 tấm polyme vàng

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8cm x 18cm

  9. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không(dao mới)

    2. PHIM.
    a. Phim in:in nhũ + đỏ+đen
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: Tiếp thị duyệt

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  10. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00……….18h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;20h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9700 bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 66

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:65
    9. SỐ LƯỢNG IN :13 125b4sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 4 sp

  12. LTAnh nói:

    18h den 18h 30 chup lai bang in mau nhu

  13. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:89
    9. SỐ LƯỢNG IN :7 000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 sp

  14. LTAnh nói:

    bai tren ri nham

  15. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h-16h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:17h-17h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: chưa trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in:in nhũ + đỏ+đen
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  17. DTTLy nói:

    PGH:103620
    Ngày giao:29/09/10
    SL:55000 SP

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả Dao Bế:
    Số lượng: 1 Con

  19. NNYen nói:

    1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 55.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a) IN HƯ: + Tuấn in 55.000 sp : không hư
    b) BẾ HƯ: Không hư
    + H.Vũ bế 38.800 sp: không hư
    + Nghĩa bế 16.200 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ, Nghĩa.

Trả lời