PTT: ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml [22-09-2010]

Ngày: 22-09-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc HƯởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100922 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml [22-09-2010]
Ngày đặt 22-09-2010
Ngày yêu cầu giao 07-10-2010
Ngày đồng ý giao 07-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 54
Chiều dài khổ in (mm) 127
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 40.000 bộ (5000sp/cuộn)
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Mặt trước chữ O đi ra.- Mặt sau chữ W đi ra.
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml [22-09-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lần 1: lót trắng + 4 màu góc.
    Lần 2: 1 xanh pha + cán UV bóng.
    2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
    4. Hướng quấn cuộn:
    Nhãn trước: Dạng 01.
    Nhãn sau: Dạng 02.
    5. Số lượng nhãn là 5.000sp/ 1 cuộn.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 42,000 bộ -> in 21,000 b / 2 bộ
    Vật tư: tồn kho và đặt mới
    Loại vật tư: BW0062
    Sử dụng hàng tồn kho khổ 27.6 cm – 467.5 m và đặt mới khổ: 27.1 cm 2.000 m (Khổ in đề nghị: 271mm)
    Dài: 2,467.5 m (Bước in đề nghị: 117.5mm/2 bộ)

  5. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy.

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:lót trắng + CMYK+xanh pha
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-15.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  8. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h00 chjnh ap luc lo va chay muc
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00 vo bai ra mau
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117.50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  9. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h den 12h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117;50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :9 500b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  10. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117;50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :15000b—–210002bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00 rua lo mau xanh va chjnh ap luc lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h45 ve sinh may
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117;50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :0002bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG000
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:117;50mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :9500——–210002bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚc:11h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6000 B.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
    10. BƯỚC BẾ : 118.5

  14. DTTLy nói:

    PGH;103813
    Ngày giao:14/10/10
    SL:20000 BỘ

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:lót trắng + CMYK+xanh pha
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  16. DTTLy nói:

    PGH:103819
    Ngày giao:15/10/10
    SL:20000 BỘ

  17. NTNHuong nói:

    PGH:104417
    Ngày giao:10/12/10
    SL:15000 BỘ(giao trả)

Trả lời