PTT: ĐVH – Natural vàng 25ml nhỏ [22-09-2010]

Ngày: 22-09-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100922-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Natural vàng 25ml nhỏ [22-09-2010]
Ngày đặt 22-09-2010
Ngày yêu cầu giao 05-10-2010
Ngày đồng ý giao 05-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PP trong
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 16
Chiều dài khổ in (mm) 16
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 150.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: ĐVH – Natural vàng 25ml nhỏ [22-09-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 157,500 sp -> in 5,250 b / 30 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: avery_BW0062.
    Khổ: 20.9 cm (Khổ in đề nghị 203mm)
    Dài: 310 m (Bước in đề nghị 59mm/30 sp)

  4. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:Cam +vàng+xanh
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  5. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h15-4h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:59mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-2500b30sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp

  6. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 08/10 /2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 162.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 162.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a) IN HƯ: :+ Đức in 162.500 sp: không hư
    b) BẾ HƯ: Không hư
    + Vũ bế 157.500 sp: không hư
    + Tăng bế 5.000 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Tăng.

  7. DTTLy nói:

    PGH:103728
    Ngày giao:08/10/10
    SL:162500 SP

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: Chưa trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in:Cam +vàng+xanh
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có
    0
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế
    -Số lượng: 1con

Trả lời