| Ngày: | 29/11/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251129-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han Tophan 100 ml_XK_Bangladesh Mahi_03 |
| Ngày đặt | 29/11/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 06/12/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 6,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. – Số lượng cộng tối đa 5%. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Vắc xin Bại huyết R.A 500ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Synogest 1 lit
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanmid 50 gam_01
- KimThu trong PTT: DTY – Han-Sobitol 1kg_06
Đã kiểm tra PTT: 251129-001 và 002.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Đỏ đậm + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
** Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
– Khổ in đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 401 + 8 = 409 m ( 1.530 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 6,000 sp/4 sp => 1.500 bước x 0.267 = 401 m
– Khấu hao 2% : 120 sp/4 sp => 30 bước x 0.267 = 8 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng: 1.600 m (từ https://dn2net.uk/?p=133829)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng: 1.600 m (từ https://dn2net.uk/?p=133829)
Điều chỉnh hướng quấn cuộn thành dạng 01. Đã cập nhật PTT.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
–Tổng SL giao sx: 1.666 m (từ https://dn2net.uk/?p=133829)
–SL thu hồi về kho: 1.176 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 1.173 m
–SL thực tế : 490 m => 1.835 bước => 7.340 sp
KIỂM NGÀY: 04/12/2025
– Khách hàng đặt: 6.000 sp.
– VP cung cấp: 490m / 267mm /1.835bước / 4sp /7.340 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 7.340 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:6.200sp (Giao: 6.200sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1.140sp (15.53%)=76m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.140sp (15.53%)=76m=> A.Hiền VB + in + bế.
– A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 251213
Ngày GH: 11/12/2025
SL: 6.200 sp.