Ngày: | 28-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100928-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày [28-09-2010] |
Ngày đặt | 28-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 13-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 13-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – SY 0174 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha
c. Bảng UV: không
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Số lượng in : 210,000sp -> 17,500b/12sp
Vật tư sử dụng : Tồn kho
* Loại vật tư = BW0148
* Khổ = 18.6cm (khổ in đề nghị 194mm)
* Dài 2,013 m (bước in đề nghị 115mm/sp)
Lưu ý:
Sử dụng giấy tồn kho nên khổ nhỏ hơn khổ yêu cầu.
Sử dụng bước in theo trên PHI là 113mm.
Số bước in cần sản xuất là 17.500 bước/12sp.
*Ngay 4/10/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h10(pha mực)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 LẦN 2:in máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI;
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN :ca truoc 12.500b.SL IN HIEN TAI 17070/B
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 LẦN 2:in máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b12sp
TU 20H30 TIEP TUC BE HANG ĐVH – Nhãn E 100.
KET THUC HTOI GIAN BE 24H00..SL BE 5600/B
TOC DO CHAY TRUNG BINH 50.
18/8/10.1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :00h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC be
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha
c. Bảng UV: không
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
* KIỂM NGÀY: 06/10 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 202.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 201.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.000 sp (0,49%) bế bị lột mất sp
a) IN HƯ: : không hư
+ Mai in 132.000 sp (mái 2 màu): klhông hư
+ Tăng in 70.000 sp: (máy 2 màu):không hư
b) BẾ HƯ: 1.000 sp (0,49%) bế bị lột mất sp.
+ Tăng bế 67.200 sp: hư 482 sp (0,71%)
+ Trứ bế 55.200 sp: hư 325 sp (0,58%)
+ Phát bế 79.600sp: hư 157 sp (0,19%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mai, Tăng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Tăng, Trứ, Phát.
PGH:103728
Ngày giao:08/10/10
SL:201000 SP