| Ngày: | 30-09-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100930-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV- NKTN |
| Ngày đặt | 30-09-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-10-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 10-10-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
| Mã số NCC và NVL | BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 70.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất_mẫu gốc Đóng gói: cho Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 4sp/tờ. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 4 sản phẩm/1 tờ.
Hàng tồn đang có 16.900sp.
Lưu ý: còn 51.880sp tồn kho.
Số lượng in : 21.700sp => 5.425b/4sp
Vật tư sử dụng : Tồn kho
* Loại vật tư = BW0062
* Khổ = 26.2cm (khổ in đề nghị 240mm)
* Dài 559 m (bước in đề nghị 103mm/4sp)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103mm/4sp
9. SỐ LƯỢNG IN :5.425b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lin máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao 08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6000 bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC BẾ : 104
Đã kiểm xong
Số lượng in thực tế tổng lô hàng: 6.027 tờ x4sp = 24.108sp
Số lượng kiểm đạt: 6.017 tờ x4sp = 24.068sp
số lượng kiểm không đạt: 10 tờ c4sp =40sp, hư 0,16%
Phiếu sai sót:
Mai in đạt> ko hư
H Vũ bế hư do lột tẩy mất sp
PGH:103722
Ngày giao:07/10/10
SL:50000 SP