Ngày: | 30/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100930 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn Wami (18.9L) |
Ngày đặt | 30-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục ( Thai KK) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã duyệt (Giống mẫu đã làm trước) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In máy 5 màu: chạy 5 màu pha + UV bóng.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó đưa ra ngoài cắt gia công.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn:0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Số lượng in : 10,500sp -> 10,500b/1sp
Vật tư sử dụng : Đặt mới
* Loại vật tư = SVLW – PS/TKK
* Khổ = 30cm (khổ in đề nghị 301mm)
* Dài 998m (bước in đề nghị 95mm/sp)
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h den 10h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h40 den 12h ban giao ca cho duc
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:95.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:95.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10 500b 1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp
thoi gian lam 12h phu may 5mau voi duc va cat to hang SASCO – Nhãn Wami (18.9L) so luong ca to duoc 2800/b ket thuc thoi gian 18h..
THOI GIAN CHINH DAO:
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
TOC DỘ TRUNG BINH :40
THOI GIAN BAT DAU BE:18h
THOI GIAN KET THUC: 21h30
SO LUONG BE CA TRUOC:2800bn
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:
XU LI SU CO KHI BE:
BUOC BE:96
:TRU PHU 5 mau rua lô . ket thuc 24h
* KIỂM NGÀY: 15/10/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 sp (4,76%)
a. IN HƯ: 500 sp (4,76%) in lé
+ Đức (ca2) in 2.500 sp, sau đó Đức hỗ trợ cho Tuấn (ca3) in chung lô hàng tổng cộng là 10.500 sp : In lé hư 500 sp (4,76%) chia đều hai người Tuấn in hư (2,38%) và Đức in hư (2,38%).
b. CẮT TỜ: Không hư
+ Tăng cắt 2.800 sp: không hư
+ Trứ cắt 7.700 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Tuấn.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tăng,Trứ.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: không bế
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): Không
b. PHIM IN:5 màu pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã hoàn thành PTT này
PGH:103830
Ngày giao:18/10/10
SL:10000 SP