
| STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01 và QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-251219-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh |
| Tên file của khách | ZUN V 1000 IN-VN | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | ST Zhuyunie 1000ml_251218 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 68.5mm. Nhãn Sau: 70mm. |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 112.5mm. Nhãn Sau: 120mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhãn trước ép nhũ xanh dương. Khổ: 68mm ; Bước in: 105mm/1sp (có thể ép xen kẻ). |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường. Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 125mm. Nhãn Sau: 132mm. |
| Bước in đề nghị | Nhãn trước: 72.5mm/1sp. Nhãn Sau: 74mm/1sp. |
|
| 18 | Ghi chú | In: Nhãn trước và sau in riêng: >> Nhãn trước: Lót trắng + 4 màu góc. => Lần 2: In xanh pha. >> Nhãn sau: Lót trắng + Xanh pha + Đen. Lưu ý: Nền vàng nhạt không in. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01 và QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02