| Ngày: | 24/12/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251224-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanmectin-100 100ml_XK_Irac Qallaw_01 |
| Ngày đặt | 24/12/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 03/01/2026 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng được phép: +tối đa 5%. |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh sọc pha + Xanh Hanmectin-100 pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
-Khổ đề nghị: 118 mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 334 + 10 = 344 m ( 1.288 bước in)
Trong Đó Gồm:
-SL in: 5,000 sp/4sp => 1.250 bước x 0.267 = 334 m
-Khấu hao 3%: 150 sp/ 4 sp => 38 bước x 0.267 = 10 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 2.050 m (PO decan: 214-2025)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 2.050 m (PO decan: 214-2025)