Ngày: | 05-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101005-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 120ml [05-10-2010] |
Ngày đặt | 05-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 20-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thai KK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 101 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 52,500 sp -> in 13,125 b/4sp
Vật tư sử dụng : Tồn kho
* Loại vật tư = PPTL-TW/TKK
* Khổ = 20 cm ( Khổ in đề nghị : 200mm )
* Dài = 1,418 m ( Bước in đề nghị : 108mm/4sp)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / Liên Minh ( đặt mới )
* Khổ = 5cm
* Dài = 2,297 m (Vấn đề Nhũ:Khổ nhũ: 50mm ; Bước nhũ: 175mm/4sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h30 den 19h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:119h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3200b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3200b-12.600b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Phải ngưng máy để dán bảng bị xì mực màu trắng .giấy bị lạng nhất là đoạn đầu và đoạn gần cuối,(có báo với A.SƠN) ,keo ở 2 biên giấy nhiều.
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.600-13.200b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Phải ngưng máy để dán bảng bị xì mực màu trắng .giấy bị lạng nhất là đoạn đầu và đoạn gần cuối,(có báo với A.SƠN) ,keo ở 2 biên giấy nhiều.
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10 000b4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12hoo
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3600bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:xa cuon lai va giay in bi le phai cat giay noi lai nhieu lan
10. BƯỚC BẾ :109
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;3600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8700bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :109
bai tren la cua hoan vu
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06hh
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08hh
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:108.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10 000b4sp 3 00b = 13 000b 4sp [ A HUNG IN KET THUC]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
Sản xuất trả : Dao bế+Bảng nhũ
* KIỂM NGÀY: 29/11/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 46.014 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 39.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.514 sp (14,15%); trong đó nhãn bị bong bóng 800sp (1,73%).
a. IN HƯ: 5.103 sp (11,09%)
+ Mai in 46.014 sp (lần 1 máy 2 màu): hư 615 sp (1,33%)
+ Đức in 4.000 sp (lần 2 máy 5 màu): hư 4.000 sp (8,69%) dính mực vào nhãn,
+ Tuấn in 40.814 sp (lần 2): hư 488 sp (1,06%) in lé.
+ Hùng in 1.200 sp (lần 2): không hư
b. BẾ ÉP NHỦ HƯ: 611 sp (1,32%) ép nhủ hư
+ Tăng bế 34.800 sp: hư 435 sp (1,25%) ép nhủ hư
+ Vũ bế 11.214 sp: hư 176 sp (1,56%) ep nhu hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mai, Đức, Tuấn, Hùng.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tăng, Vũ.
Đính chính: Dức in 4.000 sp: in hư 4.000 sp (hư 100%) dính mực vào nhãn.
PGH:104315
Ngày giao:30/11/10
sl:39500 sp
Số lượng cần in thêm cho dứt điểm đơn hàng là 10.500sp.
Số lương in thêm: 11,000 sp => 2,750 b/4sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: PPTL_TW/TKK
Khổ: 20cm
Dài: 297m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng:Đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
Khổ: 5cm
dài: 482m