PTT: TDP – Centrivit

Ngày: 11-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101011 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THÀNH ĐẠI PHÁT
Tên hàng TDP –  Centrivit
Ngày đặt 11-10-2010
Ngày yêu cầu giao 24-10-2010
Ngày đồng ý giao 24-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) file mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 25,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, in thêm

Đường kính cuộn: 35cm,  biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.

Hướng ra cuộn dạng 3.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: TDP – Centrivit

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm bằng máy chia cuộn flexo.
    Lưu ý:
    Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.
    Hướng quấn cuộn dạng 3.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 26,250 sp => 13,125b/2sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ : 18.8 cm ( khổ in đề nghị: 188mm)
    Dài: 1,169m ( bước in đề nghị: 89mm/2sp)

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  6. NHHung nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:15-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 10 mm x 19,5 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 Tam

  7. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:22h 30 den 23h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:89.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h-8h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:89.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-10 500b 2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  9. TDPhung nói:

    đã bế xong s/l=13800 bước. Bước/2sp. nv bế Phụng.(18/10/10)

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Số lượng: 1con

  11. DTTLy nói:

    PGH:103902
    Ngày giao:19/10/10
    SL:1800 SP
    25000SP(GIAO BÙ)

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ:Đã trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in: CMYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :không
    6. FOLDER:có

Trả lời