Ngày: | 13-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101013-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Sữa tắm Vilas Care Whitening Body Lotion – mặt sau [13-10-2010] |
Ngày đặt | 13-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 25-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 25-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới, bảng nhũ mới.
1. In: 1 màu pha + UV bóng.
2. Ép nhũ, bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 6,600sp => 3,300 b/2sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 14.8cm ( khổ in đề nghị: 142mm)
Dài: 377m ( bước in đề nghị: 114mm/2sp)
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sủ dụng tồn kho
Loại vật tư: Nhũ vàng
Khổ: 12cm ( khổ nhũ đề nghị: 120mm)
Dài: 66m ( bước nhũ đề nghị: 20mm/2sp)
Đã có phim
Đã có dao bế
Đã có bảng nhũ mới
23-10-10
trứ phu máy 5 màu 7h30…13h…17h
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:25-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 15mm x 13 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1tam va 1 Tam UV
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng: không
b. Phim in: xanh pha
c. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ : có
a. Số lượng: 1 bảng
6. FOLDER:có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:125.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3300b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
* KIỂM NGÀY: 27/10/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 6.315 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.200 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 115 sp (1,82%) ep nhu hu
a. IN HƯ: + Tuấn in 6.315 sp: khong hư
b. BẾ HƯ: + Vũ bế 6.315 sp: hư 115 sp (1,82%) ep nhu hu
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ.
PGH:104005
Ngày giao:27/10/10
SL:6200 SP
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Số lượng: 1con
Sản xuất trả phim+bảng