Ngày: | 22-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101022-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 250ml [22-10-2010] |
Ngày đặt | 22-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 07-11-2010 |
Ngày đồng ý giao | 07-11-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thai KK – PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 31,500 sp -> in 10,500 b/3sp
Vật tư sử dụng : Tồn kho
* Loại vật tư = PPTL-TW/TKK
* Khổ = 20 cm ( Khổ in đề nghị : 195mm )
* Dài = 1,449 m ( Bước in đề nghị : 138mm/3sp)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / Liên Minh ( đặt mới )
* Khổ = 6cm
* Dài = 1,449 m (Vấn đề Nhũ:Khổ nhũ: 60mm ; Bước nhũ: 160mm/3 sản phẩm)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG18h00 moc muc xuong ban va tuyt ban len ban..
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19hoo
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30..
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 19h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24hoo
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:138.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00b_6.500b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:16
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:138.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.500b-10.500b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):trong qua trinh in phai ngưng máy để dán bảng lý do bị xì mực .
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h den 19h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h den 22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h;;;;;;;;;;;;;;08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h;;;;;;;;;;;;;;11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:138.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):[ 11h den 12h rua lo]
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 5 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
Sản xuất trả phim (flexo+lụa) +bảng
Số lượng cần in thêm cho dứt điểm đơn hàng là 10.000sp.
Sản xuất trả:
Dao bế: 1con
Bảng nhũ: 1 bảng
* KIỂM NGÀY: 12/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 29.600 SP
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 27.500 sp
3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.100 sp (7,09%); Trong đó giấy bị bong bóng loại ra 896 sp (3,02%); 1.204 sp (4,06%) in và bế ép nhủ hư.
a) IN HƯ: 829 sp (2,80%) in lé
+ Tăng in (L1) 19.500 SP : hư 194 sp (0,99%)
+ Mai in (L1) 10.100 sp: hư 75 sp (0,78%)
+ Tuấn in (L2) 29.600 sp: hư 560 sp (1,89%)
b) BẾ, ÉP NHỦ: 375 SP (1,26%)
+ Khanh bế 4.200 sp: hư 56 sp (1,33%) ép nhủ hư
+ Tăng bế 3.400 sp: hư 64 sp (1,88%)
+ Vũ bế 22.000 sp: hư 255 sp (1,15%)
Số lương in thêm: 10,500 sp => 3,500 b/3sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: PPTL_TW/TKK
Khổ: 20cm
Dài: 483m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng:Đặt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
Khổ: 6cm
dài: 560 m