Ngày: | 26-10-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101026-010 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Dầu gội Denino – men – bạc hà bồ kết 200g [26-10-2010] |
Ngày đặt | 26-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 06-11-2010 |
Ngày đồng ý giao | 06-11-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi 7 màu Kodak |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long – HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 95 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% – Khách hàng duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu.
1. In:
Lần 1, máy 5 màu: Lót trắng + Xanh pha + vàng góc + Xanh góc + Đen.
Lần 2, máy 2 màu: Chữ nội dung màu trắng + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 22,000 bộ => 11.000b/2bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: HP 01 (decal 7 màu kodak)
Khổ: 20.6cm ( khổ in đề nghị: 206mm)
dài: 1,298m (bước in đề nghị: 118mm/2bộ)
Đã có giấy
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:3-11-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 21,5mm x 13mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam
*Bai viet tren cua Hung
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:Dao mới
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :
b. Phim in: máy 5 màu: CYK+xanh nền+ Lót trắng
máy 2 màu: UV+in trắng nội dung
c. Bảng in:5
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Tiếp thị duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :9 500b/ + 1500b = 11 000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 5 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-9. 500b2Bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):12h30-13h chup lai bang xanh pha bi ngan
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 5 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG TH
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:19h00….19h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:19h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:300
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2500bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BUOC BE: 119
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h030
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :5200+2400=7600bn
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ
tu 18h00…………19h00 chay may 2 mau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:h030
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :7600-10.700b/2 bộ
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO ):1b/2 bộ
PGH:104114
Ngày giao:11/11/10
SL:17300 BỘ
* KIỂM NGÀY: 11/11/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.300 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.500 bộ (16,82%); Trong giấy bị xước do giấy hư 979 tờ x 2bộ = 1.958 bộ (9,41%)
a. IN HƯ: 1.300 bộ (6,25%)
+ Mai, Đức, Tăng, Vũ (in L2 máy 2 màu) 20.800 bộ : in lé hư 420 bộ (2,01%).
* In UV không đều, có sọc, giấy bám bụi nhiều: hư 720 bộ (3,76%).
+ Đức (in L1 máy 5 màu): không hư
+ Tuấn (in L1 mày 5 màu): In lé hư 160 bộ (0,76%)
b. BẾ HƯ: 242 bộ (1,16%)
+ Vũ bế 5.000 bộ: hư 85 bộ (1,7%)
+ Phát bế 15.800 bộ: hư 157 bộ (0,99%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mai, Đức, Tăng, Vũ, Tuấn.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Phát.
Sản xuất trả phim+bảng: Đủ
Người trả: Đức
Sản xuất trả dao bế