| BẢNG XUẤT NHẬP TỒN MỰC UV FLEXO,Mực mẫu mẫu 5 màu | |||
|
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
TỒN CUỐI LỲ |
|
SL |
|||
| BUF-6101-C | UV FLEXO CYAN |
Kg |
20 |
| BUF-6102-M | UV FLEXO MAGENTA |
Kg |
10 |
| BUF-6103-Y | UV FLEXO YELLOW |
Kg |
5 |
| BUF-6104-K | UV FLEXO BLACK |
Kg |
20 |
| BUF-6012-W | UV FLEXO WHITE |
Kg |
25 |
| BUF-6301-DS | UV FLEXO DILUANT FOR SHADE |
Kg |
50 |
| BUF-6303-DV | UV FLEXO DILUANT FOR VISCOSITY |
Kg |
1 |
| BUF-6302-8004 | UV PHOTOINITIATOR FLEXO |
G |
860 |
| PRO-G-C | UV Letterpress Ink-Cyan |
Kg |
0.8 |
| PRO-G-M | UV Letterpress Ink-Magenta |
Kg |
0.5 |
| PRO-G-Y | UV Letterpress Ink-Yellow |
Kg |
0.6 |
| PRO-G-K | UV Letterpress Ink-Black |
Kg |
1 |
| PRO-G-W | UV Letterpress Ink-White |
Kg |
1 |
| 7410B5 | 7410 Trans Base White | Kg |
2.5 |
| 7441B5 | 7441 Process Yellow | Kg |
2.5 |
| 7442B5 | 7442 Process Magenta | Kg |
2.5 |
| 7443B5 | 7443 Process Cyan | Kg |
2.5 |
| 7444B5 | 7444 Process Black | Kg |
2.5 |
| 16191K | 1619 File Red | Kg |
0.2 |
| 16521K | 1652 Super Opaque Black | Kg |
1 |
| 16781K | 1678 High Intensity White | Kg |
1 |
Phiếu xuất:08/08
Ngày xuất:02/11/10
Loại mực:BUF-6301-DS UV FLEXO DILUANT FOR SHADE,sl:5kg
Mục tiêu:in nhãn ngọc trai trái tim
Người yêu cầu :a hùng
Người xuất:ly
Phiếu xuất:17/08
Ngày xuất:09/11/10
Loại mực:BUF-6301-DS UV FLEXO DILUANT FOR SHADE,sl:5kg
Mục tiêu:in mãu total
Người yêu cầu :a hùng
Người xuất:ly
Phiếu xuất:39/08
Ngày xuất:17/11/10
Loại mực:BUF-6101-C UV FLEXO CYAN,sl:5kg
Mục tiêu:in tapec 1l
Người yêu cầu :a hùng
Người xuất:ly