Ngày: | 24/11/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101124 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem chua huế 500g |
Ngày đặt | 24-11-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 04 – 12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 04 – 12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery BW 0147) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Yêu cầu tái ký hợp đồng.
Đã có phim mới
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán uv bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: PTT này sản xuất chung với số lượng của PTT số 101116-002.
SỐ LƯỢNG THỰC TẾ CẦN SẢN XUẤT LÀ: 7.000B/3SP.
Số lượng in : 10,500sp -> 3,500b/3sp
Vật tư sử dụng : Tồn Kho
* Loại vật tư = BW0227
* Khổ = 24.5cm (khổ in đề nghị 245mm)
* Dài 455m (bước in đề nghị 130mm/3sp)
Ghi chú: in chung với PTT 101116-002 ( http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=13866 )
Đã kiểm tra xong.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:26-11-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 25mm x 14mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:08h den 09h ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:130.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4 000b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):11h20 tu dien bi xi ong hoi phu voi chu thanh sua den 12h
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:130.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4 .000b-7.000b3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
Sản xuất trả Dao bế
Đã hoàn thành PTT này
PGH:104318
Ngày gioa:01/12/10
SL:22000 SP
Sản xuất trả hộp dụng cụ: Đủ