PTT: HLN – Dầu gội Head & Hair [24-11-2010]

Ngày: 24-11-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101124-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Dầu gội Head & Hair [24-11-2010]
Ngày đặt 24-11-2010
Ngày yêu cầu giao 06-12-2010
Ngày đồng ý giao 06-12-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: HLN – Dầu gội Head & Hair [24-11-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1.In 3 màu: Xanh pha + hồng pha + đen + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 10,500 -> in 10,500b/bộ
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 16.4 cm (Khổ in đề nghị: 164mm)
    Dài: 1,365 m (Bước in đề nghị: 130mm/bộ)

  4. TDLong nói:

    CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:

    1. DAO BẾ: có
    a. DAO:1 con
    b. MẪU BẾ: ko

    2. PHIM.
    a. Phim in+bảng: Xanh pha + hồng pha + đen
    c. Bảng UV: UV
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30-22h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:22h30-23h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:130.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.500b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  7. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:130.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.500b1bo + 7 000b = 10 500b 1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả: Dao bế
    Người trả: A. Phát

  9. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 06/12/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 3.500 bộ: không hư
    + Tuấn in 7.100 bộ: không hư
    b. BẾ HƯ: + Phát bế 10.600 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.

  10. DTTLy nói:

    PGH:104426
    Ngày giao:15/12/10
    SL:10600 BỘ

Trả lời