Ngày: | 24-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80724-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Sữa tắm Whitening body lotion |
Ngày đặt | 24-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 2-8-2008 |
Ngày đồng ý giao | 2-8-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
* Vấn đề in:
1. In trắng + 4 màu góc.
2. In hai màu pha lần 2.
* Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 140mm
2. Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ.
* Vấn đề nhũ: Có hai khổ nhũ, ép nhũ hai lần để hạn chế hao hụt về nhũ:
Lần 1:
a. Khổ in đề nghị: 60mm.
b. Bước in đề nghị: 105mm.
Lần 2:
a. Khổ in đề nghị: 15mm.
b. Bước in đề nghị: 50mm.
Cả hai khổ nhũ trên sử dụng trên 1 bộ.
Số lượng in : 5.250 bộ – > in 5.250 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 14.8 cm
* Dài = 610 m
Giao vật tư cho phòng máy :
01 cuộn x 1.000 m = 1.000 m ( vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập lại kho sau khi in xong 5.250 bước )
NHŨ VÀNG :
– Khổ in lần I : 6CM.
– Dài : 551M.
– Khổ in lần II : 1.5CM.
– Dài : 263M.
Hôm nay Vy đã chuẩn bị nhũ và đưa xuống phòng máy.
1. tu 15h -16h tat may cho cup dien
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00buoc-5.500buoc1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1buoc1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. GIẤY VỖ BÀI:đạt
2. MỰC IN.
a. MỰC GÓC.đạt
* MÀU VÀNG (YELLOW):
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):
* MÀU XANH (CYAN):
* MÀU ĐEN (BLACK):
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:đạt
* MÀU SỐ 2:đạt
* MÀU SỐ 3:
3. UV.
a. UV BÓNG:đạt
b. UV MỜ:
4. HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.
a. DNN 602:đạt
5. VẢI LAU:đạt
6. NHŨ (NẾU CÓ):đạt
7. GIẤY IN:đạt
8. BẢNG.
a. BẢNG IN:đạt
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):đạt
9. PHIM:đạt
10. MAKET IN:đạt
11. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
12. DAO BẾ:đạt
chỉnh lại áp lực uv,thay lô ,chỉnh lại áp lực lô
*anh sơn cho em vào một mục nữa là băng keo,
*em cám ơn anh trước nhé
1. THOI GIAN RUA LO : tu 2h15 den 4h15 (rua 3 lo ) vi co lo nhu bac nen ru rat ki
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :4h40
*. THOI GIAN VO BAI :tu 4h40 den 5h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*truong gi nham comment cua lavie
1. THOI GIAN RUA LO :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:800—–>5.400b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h30>11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):11h15 (lan 1)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:75
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
THOI GIAN VO BAI :23h—–23h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0—–800b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):be mat giay bi bui, dung vai chan bui o phia dau vao cua giay.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* Vấn đề nhũ: Kích thước trên chưa chính xác, kích thước chính xác là:
Ép lần 1:
1. Khổ đề xuất: 50mm.
2. Bước in đề xuất: 10mm/1 bộ.
Ép lần 2:
1. Khổ đề xuất: 105mm.
2. Bước in đề xuất: 60mm/1 bộ.
Vy đã bổ sung thêm phần nhũ thiếu do số liệu thiết kế đưa không chính xác.
* KIỂM NGÀY: 01/8/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 5.151 bộ.
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 bộ
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 151 bộ (2,93%).
a. IN HƯ: 54 bộ (1,04%).
b. BẾ VÀ ÉP NHỦ HƯ: 97 bộ (1,88%).
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN LÔ HÀNG: Thụy, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ LÔ HÀNG: Tuấn, Khanh.
Số PGH: 82502
Ngày GH: 01/08/2008.
SL giao: 5.000 bộ.